Biểu mẫu 11
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HUYỆN NAM TRỰC
TRƯỜNG THCS BÌNH MINH
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường THCS và THPT
Năm học 2018 – 2019
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học | 12 | 1,58 m2/học sinh |
II | Loại phòng học | – | |
1 | Phòng học kiên cố | 12 | – |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | – |
3 | Phòng học tạm | 0 | – |
4 | Phòng học nhờ | 0 | – |
5 | Số phòng học bộ môn | 5 | – |
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | 0 | – |
7 | Bình quân lớp/phòng học | 12lớp/12 phòng | – |
8 | Bình quân học sinh/lớp | 28.33hs/lớp | – |
III | Số điểm trường | 1 | – |
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 8250 | |
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 4500 | |
VI | Tổng diện tích các phòng | 1048 | |
1 | Diện tích phòng học (m2) | 540 | |
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 225 | |
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 0 | |
3 | Diện tích thư viện (m2) | 25 | |
4 | Diện tích nhà tập đa năng |
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)0 5Diện tích phòng phòng hoạt động Đoàn Đội phòng truyền thống (m2)20 VIITổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)4Số bộ/lớp1Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định 1.1Khối lớp 61 1.2Khối lớp 71 1.3Khối lớp 81 1.4Khối lớp 91 2Tổng số thiết bị dạy học còn thiếu so với quy định 2.1Khối lớp 6 2.2Khối lớp 7 2.3Khối lớp 8 2.4Khối lớp 9 3Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)0–VIIITổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)15học sinh/bộIXTổng số thiết bị dùng chung khác7Số thiết bị/lớp1Ti vi002Cát xét20.163Đầu video/đầu đĩa004Máy chiếu OverHead/projector/vật thể50.415Thiết bị khác00
IXTổng số thiết bị đang sử dụng7Số thiết bị/lớp1Ti vi002Cát xét20.163Đầu video/đầu đĩa004Máy chiếu OverHead/projector/vật thể50.415Thiết bị khác00
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | 0 |
XI | Nhà ăn | 0 |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích |
bình quân/chỗXIIPhòng nghỉ cho học sinh bán trú 000XIIIKhu nội trú 000
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x | x | 0.2 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Nội dung | Có | Không | |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Tường rào xây | x |
Bình Minh, ngày 14 tháng 09 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Văn Quỳnh